Lorentzweiler
Bản đồ - Lorentzweiler
Bản đồ
Quốc gia - Luxembourg
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
LB | Tiếng Luxembourg (Luxembourgish language) |
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
LB | Tiếng Luxembourg (Luxembourgish language) |